Có 1 kết quả:

秉鉞 bỉnh việt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cầm búa (khí cụ để giết người hoặc dùng trong hình phạt thời xưa).
2. Nắm giữ quyền bính.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0